Bản dịch: Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm. Built like a tower, stood about sixfootfour. known to be the meanest man in town.
Bản dịch: Bob Carlisle, Dennis Patton. Kiểm soát. Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Bướm Kisses Sheet Music by Bob Carlisle. Randy Thomas, Bob Carlisle. Di sản. Bảng dẫn đầu với Guitar lưới.
Bản dịch: Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Randy Thomas, Bob Carlisle. Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Hal Leonard, Universal. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm. All alone in a lonely apartment I remember the moment my heart went crazy.
Bản dịch: Bob Carlisle, Dennis Patton. Hal Leonard, Universal. Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm. Solero. I'll be the faith you need to believe. Anh.
Bản dịch: Hal Leonard. Anh. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm. What does tomorrow hold. Nobody really knows.
Bản dịch: Thời gian gần đây. Anh. Solero. Kế hoạch.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_U3.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_D2.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_D5.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_D7.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Voice, phạm vi. D4-A5. MN0042640.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_U2.
Bản dịch: Đơn giản chỉ cần Bob Carlisle. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Ca sĩ Pro. Giọng nói. MN0042640_D3.