Bản dịch: Arr truyền thống. Joshua Devine. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Sự bỏ đạo. Ba.
Bản dịch: Gió ba. Một thứ kèn. Bó củi. Sáo.
Bản dịch: Bỏ mặc. Song ca. Cái de. Chai thổi. Trống Set. 2 sừng.
Bản dịch: Sự bỏ. R. 4 dây Guitar Bass. 4 dây Guitar Bass. Trống Set. Guitar điện. Guitar điện. Giọng nói.
Bản dịch: Áo của đàn bà. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. alto sax 1. alto sax 2. baryton trong b. baryton trong c. bassclarinet trong b.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. alto sax 1. alto sax 2. baryton trong b. baryton trong c. clarinet trong b 1. clarinet trong b 2.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. alt clarinet trong es. bassclarinet trong b. clarinet trong b 1. clarinet trong b 2.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. alto sax 1. alto sax 2. baryton trong b. baryton trong c. baryton saxophon. clarinet trong b 1.
Bản dịch: Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: Gilbert. cho Voices. Tứ tấu đàn dây. Gerald Manning. Mezzo-soprano - PITTI - SING. Soprano-YUM - YUM. Treble Voice - CHORUS OF GIRLS.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Kế hoạch. Tím. Hồ cầm. Giọng nói.
Bản dịch: Văn Bình LI. Dàn nhạc. Contrabassoon. III.bsn. , Bassoon, Contrabassoon. Cymbals, A.Tam-tam. , Claves, Vibraphone, Bass Drum, Horse-Bells.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Hồ cầm. Loại đàn giống như vi cầm. Corno en Pháp. Bó củi. Sáo. Điệu nhạc chuông. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Hồ cầm. Piano ba. Bó củi. Sáo.
Bản dịch: Bỏ mặc. Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: Bỏ đi. cho saxophone ngũ tấu. Khúc nhạc năm phần. Giọng nam trung Saxophone. Kỳ hạn Saxophone.