Bản dịch: Tại đồi Calvary.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Trompete trong B. Trompete trong B. Trompete trong B. Trompete trong B. Phiên bản. Rudolf Bodingbauer.
Bản dịch: Rudolf Bodingbauer. Alto Saxophone 2. Để. Trombone 2. Để. Kỳ hạn 2 Saxophon. Để. Trompete trong B 2. Để.
Bản dịch: Trompete trong B. Trompete trong B. Trompete trong B. Trompete trong B. Rudolf Bodingbauer. Altsaxophon.
Bản dịch: Trompete trong B. Trompete trong B. Trompete trong B. chưa biết. Volksweise. Rudolf Bodingbauer. Alto Saxophone.
Bản dịch: Trumpet trong B. Trống. Kế hoạch. Kỳ hạn Sax. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Các Solid Rock. Chính. Trống bộ.
Bản dịch: Giọng nam trung Saxophone. Bass Trombone. Trống Set. Kế hoạch.
Bản dịch: Trompete 1 trong B. Trompete 2 trong B. Altsaxophon 1. Altsaxophon 2. Baritonsaxophon. Bass. Bassposaune.
Bản dịch: Thay thế Trumpet 2 trong B-flat. Trad. Đồng ngũ tấu. Joel Jacklich. Horn Pháp trong F. Loại kèn hai ống. Trumpet 1 in C. TSax.
Bản dịch: Giọng nam trung sx. Trống. PNO.
Bản dịch: Thay thế Trumpet 2 trong B-flat. Trumpet I in B-flat A5 Landscape. Trumpet II in B-flat A5 Landscape. Trad.
Bản dịch: Clarinet trong B-flat. Hồ cầm. Chụp xỏa. Double Bass. Drum Kit. Sáo.
Bản dịch: gunar Ulrich. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Giọng nam trung sx. Trống. PNO. Kỳ hạn sx.