Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Bassoon 1.2.3. Dàn hợp xướng. ChoirPiano giảm.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Thụ cầm. Mezzo-soprano. Giọng cao nhứt của đàn bà. Tím. Bất chợt tôi.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 bassoon. 1 Flute. 1 Trumpet trong Bb. Kỳ hạn 2 Trombones. Loại đàn giống như vi cầm. Thụ cầm. Sừng 1.
Bản dịch: Bass Clarinet trong Bb. Dàn nhạc. Neil Ross. 2 Clarinet trong Bb. Kỳ hạn 2 Trombones. 3 Sừng trong F.
Bản dịch: Lãng mạn. Bass Clarinet trong Bb. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Thụ cầm.
Bản dịch: Bass Clarinet trong Bb. Dàn nhạc. Bassoon 1-2. Clarinet trong Bb 1-2. Loại đàn giống như vi cầm. Contrabassoon.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bassoon 1-2. Bb Clarinet 1-2. Bb Trumpet 1-23. Loại đàn giống như vi cầm. Contrabassoon.
Bản dịch: Bass Clarinet trong Bb. Percussion 2, Xylophone, Bass Drum, Glockenspiel, Marimba, Snare Drum. Juvenília, dàn nhạc. Dàn nhạc.
Bản dịch: Dàn nhạc. Một thứ kèn. Sáo. Thụ cầm. Kèn có hai dăm. Triangles.
Bản dịch: CHUỖI BASS. Dàn nhạc dây. VIOLIN tôi. VIOLIN II.
Bản dịch: 6 chuỗi Guitar Bass. Dàn nhạc. Loại đàn giống như vi cầm. Piano điện. Sáo. Thụ cầm. Nhỏ.
Bản dịch: SO HOT IM LẠNH. Chuỗi Bass. Chụp xỏa. Trống Set. Sáo. Guitar. Thụ cầm.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Trứng Shaker. FX 2. Nhạc phim. Guitar.
Bản dịch: Đòn bẩy Harp. Bán Acoustic Bass. Dàn hợp xướng. Acoustic Guitar. Acoustic Guitar. Acoustic Guitar.
Bản dịch: Nơi tôn nghiêm. Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Thụ cầm. Độc tấu violin. Tím.