Bản dịch: Thì tôi không hát cho Thiên Chúa của tôi. Dàn nhạc. Sacred, Chorale. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Hát cho Chúa. Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Chorale. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Bây giờ ban phước cho tất cả. Xuất bản. Mô tả. Các trang web bên ngoài. Văn bản gốc và bản dịch. Văn bản tiếng Đức. Sacred, Chorale.
Bản dịch: Bây giờ chúng tôi yêu cầu Chúa Thánh Thần. Xuất bản. Mô tả. Các trang web bên ngoài. Văn bản gốc và bản dịch. Văn bản tiếng Đức.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Hymn. Ngôn ngư. Tây Ban Nha.
Bản dịch: Dàn nhạc. Sacred, fragment lễ. Ngôn ngư.
Bản dịch: Missa trong g nhỏ, BWV 235. Dàn nhạc. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư. Kyrie-Gloria - BWV 235.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Chorale Meter. 55. 88. 55. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Xuất bản. Mô tả. Các trang web bên ngoài. Văn bản gốc và bản dịch. Văn bản tiếng Đức. Bây giờ ngày đã kết thúc. Sacred, Chorale. Ngôn ngư.
Bản dịch: Missa trong F. Dàn nhạc. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư. Công trình này là trong sáu phong trào. Hợp ca.
Bản dịch: Phát hành là ngày vinh quang. Sacred, Cantata. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Missa A. Dàn nhạc. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư.
Bản dịch: Dàn nhạc. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư. short mass - only Kyrie and Gloria.
Bản dịch: Tình yêu của tôi Thiên Chúa. Một cappella. Sacred, Chorale Meter. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Thùy den Herren. Xuất bản. Mô tả. Các trang web bên ngoài. Văn bản gốc và bản dịch. Văn bản tiếng Đức. Sacred, Chorale.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Chorale Meter. Ngôn ngư. Đức. B.A. 39, No. 13.