Bản dịch: Công trình bàn phím. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Công trình bàn phím. Bach-Gesellschaft bản. BWV 806-817. Tiếng Anh, phòng Pháp. , 846-893. WTC I-II.
Bản dịch: Công trình bàn phím. Bach-Gesellschaft bản. BWV 818-820, 963, 912-916, 903-904, Anh.177. J.C. Bạch.
Bản dịch: Chỉ số công trình thanh nhạc trong BGA. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Công trình bàn phím. Bach-Gesellschaft bản. RV concerto 188. Fugue trong B lớn.
Bản dịch: Công trình bàn phím. Bach-Gesellschaft bản. BWV 896-2, 946-953, Anh.180. Anh ơi. , 992-993, 989, 841-843. Variants.
Bản dịch: Cantata. Bach-Gesellschaft bản. BWV 201-207, 207A, 208-210, 194, 211-212, 134a, 210A, 173A, 36b, c, 213-215, 30a, 207b.
Bản dịch: Motet. Bach-Gesellschaft bản. BWV 225-230, 226a, Anh.159, 231. Phát sóng. BWV 514-518.
Bản dịch: Cantata. Bach-Gesellschaft bản. BWV 198, 195-197. Hợp xướng thánh ca, BWV 250-252.
Bản dịch: Tác phẩm thanh nhạc. Bach-Gesellschaft bản. BWV 248-249, 244-246, 232-240, 243.
Bản dịch: Cantata. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Cantata. Bach-Gesellschaft bản. BWV 1-120.
Bản dịch: Tác phẩm thanh nhạc. Bach-Gesellschaft bản. BWV 197A, 34a, 120A, 241, 233a, 242. 2, 244b. hợp ca. , 217-220.
Bản dịch: Lời nói đầu để Khối lượng bổ sung. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Lời nói đầu để Khối lượng 45,2. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Lời nói đầu để Khối lượng 45,1. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Lời nói đầu để Khối lượng 40. Bach-Gesellschaft bản.
Bản dịch: Lời nói đầu để Khối lượng 41, Anhang II. Bach-Gesellschaft bản.