Bản dịch: Sevenfold báo thù. Khúc nhạc năm phần. Clarinet trong Bb. Sáo. Hồ cầm. Hồ cầm.
Bản dịch: Dây. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Sevenfold báo thù.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Kiếp sau. Guitar Bass Tab.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Kiếp sau.
Bản dịch: Kiếp sau. Sevenfold báo thù. Thế giới bên kia của Avenged Sevenfold. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Pop.
Bản dịch: Kiếp sau. Sevenfold báo thù. Thế giới bên kia của Avenged Sevenfold. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Kim loại. Pop.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Bởi Avenged Sevenfold. Cho Bass. Bass Play-Cùng.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Bởi Avenged Sevenfold. Guitar Tablature tờ nhạc.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Bởi Avenged Sevenfold. Nhạc bộ gõ. Cho Drum.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Avenged Sevenfold bởi Avenged Sevenfold. Điện nhạc Guitar.
Bản dịch: Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Sevenfold báo thù. Bởi Avenged Sevenfold. Điện nhạc Guitar.
Bản dịch: Thư viện liếm. Tìm hiểu để chơi Avenged Sevenfold. Sevenfold báo thù.