Bản dịch: Vô danh. Một cappella. Sacred, Hymn. Ngôn ngư. Anh. According to Hymn Tune Index, first appeared in 1772.
Bản dịch: 2 sáo, clarinet 1.
Bản dịch: Truyền thống. Giáng sinh Nouvelet. 1500 Pháp Melody. Truyền thống. Độc tấu piano. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Chúng tôi Turn to Christ Anew. Chúng tôi Rẽ với Chúa Kitô Anew sáng tác bởi Ian Kellam. Nhạc hợp xướng. Cơ quan đệm bản nhạc.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Nhạc hợp xướng. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ. Cơ quan đệm bản nhạc. Bắt đầu. Giáng sinh.
Bản dịch: Sinh ra được Anew. Sinh ra được Anew. Nhạc hợp xướng. Cơ quan đệm bản nhạc. Bắt đầu. WLP Đồng Ca Dòng. Easter, Baptism.
Bản dịch: sửa đổi. Lớn cùng hỗn hợp. Thụ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Truyền thống. Giáng sinh Đi kèm Anew. Piano, Vocal. Truyền thống.
Bản dịch: Advent people prophesy that every stone on earth shall cry when love is born anew. Nhạc hợp xướng. Cho ca đoàn SATB. Thứ tám.
Bản dịch: Thương xót Anew. Thương xót Anew. Ca. Nhạc hợp xướng. Ca. sáng tác bởi Mark Altrogge. Sắp xếp bởi Marty Công viên. Ca.
Bản dịch: Nhạc hợp xướng. Nhạc chuông nhỏ. Nhạc bộ gõ. Cơ quan đệm bản nhạc. 2 quãng tám. GladSong. Ca.
Bản dịch: Giáng sinh Comes Anew - một phần hợp xướng. Giáng sinh Comes Anew - một phần hợp xướng. Đánh Riese. Nhạc hợp xướng.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Giáng sinh Đi kèm Anew. Phần cello. Đánh Riese. Phần cello. gồm Mark Riese. Sắp xếp bởi Larry Moore.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Giáng sinh Đi kèm Anew. Bass Phần. Đánh Riese. Bản nhạc trầm giọng nói. Giọng nói Solo bản nhạc.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Giáng sinh Đi kèm Anew. Piano Phần. Đánh Riese. Piano Solo bản nhạc. Piano Phần. gồm Mark Riese.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Giáng sinh Đi kèm Anew. Nhạc hợp xướng. sáng tác bởi Philip Kern. Cho SAB Choir.
Bản dịch: Giáng sinh Đi kèm Anew. Giáng sinh Đi kèm Anew. Bộ gõ Phần. Đánh Riese. Nhạc bộ gõ. Bộ gõ Phần. gồm Mark Riese.