Bản dịch: Độc. Lyrics.
Bản dịch: Độc.
Bản dịch: Độc. Piano, Vocal. RHM. --.
Bản dịch: Độc. Piano, Vocal. RHM. Desmond Child. --.
Bản dịch: Độc. Độc của Alice Cooper. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Nhạc Piano. Cho piano, giọng nói, và guitar. Đá.
Bản dịch: Độc. Độc của Alice Cooper. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Cho guitar TAB. Pop. Đá. HX.216415.
Bản dịch: Độc. Độc bởi Alice Cooper và Desmond Child. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Nhạc Piano. hợp âm chỉ. Kim loại.
Bản dịch: Độc. Độc của Alice Cooper. Điện nhạc Guitar. Đá. GTRCHD. 4 trang.
Bản dịch: Alice Cooper. You're poison runnin' through my veins. ATV Music Publishing. Anh. 0-7579-7979-3. Kế hoạch. Giọng hát.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. G4-B5.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Е4-G.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. D4-F.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Bb3-D5.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. A3-C.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. C4-E5.
Bản dịch: Độc của Alice Cooper. Alice Cooper - Thùng rác. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. F4-A5.
Bản dịch: Tốt nhất của Alice Cooper. Tốt nhất của Alice Cooper của Alice Cooper. Điện nhạc Guitar.
Bản dịch: Includes 'No More Mr Nice Guy', 'Department Of Youth' and 'Poison'. Tờ nhạc.