Bản dịch: Dàn hợp xướng. một thứ kèn. kèn có hai dăm. tenor sax. trumpet 1. trumpet 2.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió.
Bản dịch: Introit cho Lễ Ngũ Tuần Một Rushing, Mighty gió. Introit cho Lễ Ngũ Tuần Một Rushing, Mighty gió. Hợp xướng Điểm. Nhạc sừng.
Bản dịch: With a Mighty Wind and Tongues of Fire composed by Hal H. Hopson. Nhạc hợp xướng. Cơ quan đệm bản nhạc. Thứ tám.
Bản dịch: Rushin 'trong Like a Gió Mighty. Rushin 'trong Like a Gió Mighty. Nhạc hợp xướng. Cho hợp xướng.
Bản dịch: A Mighty Wind Blows Trong đất. A Mighty Wind Blows Trong đất. thứ tám. Nhạc hợp xướng. thứ tám.
Bản dịch: Listen to the Rustle of a Mighty Wind composed by Buryl Red. For SATB choir. Buryl đỏ. Nhạc hợp xướng. Ca thiêng liêng.
Bản dịch: Một Rushing, Mighty gió. Một Rushing, Mighty gió. Nhạc hợp xướng. từ Kỷ niệm Grace thánh ca. Sắp xếp bởi Lloyd Larson.
Bản dịch: Một gió Rushing Mighty. Shawnee Press #A7547. Nhạc hợp xướng. Cho hợp xướng. Shawnee Press. Hợp xướng, Bass.
Bản dịch: Một pháo đài Mighty là Thiên Chúa của chúng tôi. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. âm bass clarinet. bass trombone.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. bởi Lowell Alexander cho hợp xướng và piano.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. - Giảm Bàn phím dây. Nhạc Piano.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Nhạc sừng. F Horn. Dàn nhạc.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. phụ. Râu. Lowell Alexander. phụ.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Double Bass bản nhạc. Dàn nhạc.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. phụ. Một thứ kèn. Nhạc Tuba.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Một thứ kèn. Nhạc Tuba.
Bản dịch: Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. Rushin 'Trong Like A Mighty Gió. - Trombone 1. Nhạc kèn trombone.