Bản dịch: Mike Roberts JD. Trống. Sáo.
Bản dịch: Mike Roberts JD. Guitar Bass. Trống. Kế hoạch.
Bản dịch: Orchestral Suite số 3 in D. J S BẠCH arr. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Sáo.
Bản dịch: Orchestral Suite số 3 trong D BWV1068. Clarinet 3 trong Bb. Gavotte số 1. MIỄN PHÍ. J S BẠCH arr. Ba.
Bản dịch: Orchestral Suite số 3 in D. J S BẠCH SRR. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Nhưng không ai trong The Lonely Know. Clarinet trong Bb 3. Tim. Ai Biết chỉ Longing. Lớn cùng hỗn hợp. Bass Clarinet.
Bản dịch: Dàn nhạc.
Bản dịch: Clarinet 3 trong Bb. Trống định âm G, B, D, E. Trumpet 3 trong Bb. Dàn nhạc. Bass Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Sừng 1,3 F. Trống định âm G, B, D, E. Trumpet 3 trong Bb. Dàn nhạc. Bass Trombone. Bassoons 1,2. Clarinet 1,2 trong Bb.
Bản dịch: SERENADE. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió.
Bản dịch: Khải hoàn ca. Song ca. Cơ quan. Kiểng đồng.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Tím.
Bản dịch: Arr M. Pizzorno. Tứ.
Bản dịch: Trò đùa tinh nghịch. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Clarinet 1. Clarinet 2.
Bản dịch: Trò đùa tinh nghịch. Dàn nhạc. Hồ cầm.
Bản dịch: Trò đùa tinh nghịch. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Vật dùng để gỏ nhịp. Clarinet 1.