Bản dịch: Bass Clarinet 2 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Alto Clarinet trong 2 Eb. Serenade số 10 K361. Gran Partita.
Bản dịch: Bảng.
Bản dịch: Rê thứ. tuba quartet. J.S. Bạch. Tứ.
Bản dịch: Tứ. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Thiên thần G Villoldo. Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: tất cả bốn tập phim. Cello 3. Cello 4. Cello 5.
Bản dịch: Buổi chiều. 2 đường ống trong Bb. kèn xắc xô phôn. đồng bộ ba. 1 Alto Saxophone. 1 Trumpet.
Bản dịch: Savages. Kỳ hạn 2 Saxophone. Alto Saxophone 1. Giọng nam trung Saxophone. Bass Saxophone. Sopranino Saxophone.
Bản dịch: Clarinet trong Bb 1.2.3. Sáo 1.2.3. 1.2.3 oboe. Trumpet trong C 1.2.3. 06-Las mujeres sabias, las sacerdotisas.
Bản dịch: Johann Pachelbel. GRAHAM Garton. Handbells. Graham Garton. Handbells. Handbells.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Thụ cầm. Mezzo-soprano. Giọng cao nhứt của đàn bà. Tím. Bất chợt tôi.
Bản dịch: MIỄN PHÍ. Op.2 số . Stephen dòng. Chuỗi ngũ tấu. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Violin 2. Chuỗi ngũ tấu. Viola. Violin 1.
Bản dịch: Sáo 2. Clarinet trong Bb. Sáo 1.
Bản dịch: 2 clarinet trong B phẳng. 2 Trumpets trong B phẳng. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 bassoon. Cao. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Kỳ hạn 2 Trombones. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 Bass Trombone. 1 bassoon. 1 Flute. 1 Trumpet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Anh Horn 2. Đôi sậy quần. Harold Skelton. Bassoon 1. ContraBassoon. Anh Horn 1. Oboe 1.