Bản dịch: Dàn hợp xướng. Đồng ca đoàn. Râu. Râu. Horn thấp. Horn thấp.
Bản dịch: diễu hành phô trương cho ban nhạc. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. baritone 1. baritone 2. bas Eb tc.
Bản dịch: diễu hành cho ban nhạc gió. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. tiếng trầm. Giọng nam trung Bb bc. Giọng nam trung Bb tc. trầm Bb bc.
Bản dịch: Thánh Vịnh 100. Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: Khác nhau. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Hân hoan Đèo. Thánh Vịnh 100. Bộ Danyluk. Bàn phím bằng giọng nói.
Bản dịch: Thánh Vịnh 100. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Ba. Kế hoạch.
Bản dịch: Ít hợp xướng. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Loại đàn giống như vi cầm. Bộ gõ. Kế hoạch. Bải biển. Kiểng đồng. Tím. Violin 2.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Tứ. Alto ghi. Bass ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Văn Bình LI. Bàn phím dàn hợp xướng. Kế hoạch. Giọng nữ cao, Alto, Tenor, BASS.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Guitar Bass. Trống Set. Kế hoạch.
Bản dịch: 'GRACE ONE HUNDRED JUBILATE DEO' JBILATE DEO for SSA. GRAHAM Garton. Dàn hợp xướng. Piano cho Diễn tập chỉ.