Bản dịch: Các Gardellino. Khúc nhạc năm phần. Bass Flute. Sáo 1. chỉ. Sáo 2.
Bản dịch: Đồng ca đoàn. Warren Wernick. Trumpet 1 in B-flat. Largo từ Guitar CTO. Trumpet 2 in B-flat. Largo từ Guitar CTO. Flugelhorn Solo.
Bản dịch: Vivaldi - Concerto in D Major RV 93 Biến động 1-3. for String Quartet and Optional Organ. Saxophone tứ. Kenneth Abeling. Tím.
Bản dịch: Vivaldi - Phòng Concerto trong F - RV 99 Biến động 1-3. for Saxophone Quartet & optional Organ. Saxophone tứ. Kenneth Abeling.
Bản dịch: Vivaldi - Concerto in D Major RV 93 Biến động 1-3. for Saxophone Quartet and Optional Organ. Saxophone tứ. Kenneth Abeling.
Bản dịch: Vivaldi - Concerto in D Major RV 93 Biến động 1-3. for Clarinet Quartet and Optional Organ. Clarinet dàn hợp xướng.
Bản dịch: Vivaldi - Phòng Concerto trong F - RV 99 Biến động 1-3. for Clarinet Quartet & optional Organ. Clarinet dàn hợp xướng.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo 1. Sáo 2. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Nhỏ. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. viola as solo. violin 1. violin 2.
Bản dịch: Sắp xếp Keith Terrett. Dàn nhạc dây. Keith Terrett. Loại đàn giống như vi cầm. Tím. Violin 1. Violin 2. Hồ cầm.
Bản dịch: Lâu. từ Concerto in D Major cho Lute, RV. 96. Sắp xếp Keith Terrett. Khúc nhạc năm phần. Keith Terrett. Descant Recorder 2.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Tứ. Clarinet 1. Clarinet 2. 3 Clarinet. Bass Clarinet.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Loại đàn giống như vi cầm. Viola tôi. Bất chợt tôi. Violon II. Violin III. Hồ cầm.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. 1 Baritone. 1st Cornet. 1 Horn. 1 Soloist. 1 Trombone. 2 Baritone.