Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Loại đàn giống như vi cầm. Sừng tôi trong F. Sừng II trong F. Oboe tôi. Oboe II. Tím. Bất chợt tôi.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Sáo. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Solo Cello 1. Solo Cello 2. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Seitz. Dàn nhạc dây. Amir Awad. Hồ cầm. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Violin Solo.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. 5-string Guitar Bass. Trống Set. Guitar điện. Điện Stage Piano. Tambourine. Trombones. Kèn trong Bb.
Bản dịch: Quốc ca. Peter Dobbs McCormick. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Brendan Elliget. Alto Saxophone 1. Alto Saxophone 2.
Bản dịch: Viola tôi. Dàn nhạc chỉ. Bass Clarinet trong Bb. Bass Trombone. Bassoon I. Bassoons II. Clarinet trong Bb tôi. Clarinet trong Bb II.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. 2 clarinet trong Bb. 2 Flutes. 2 Oboes. 3 Trombones. 3 Trumpets trong Bb. 3-4 Sừng trong F. Bass Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Song ca. Kèn giọng trầm. Hồ cầm. Horn 1 trong F. Sừng 2 trong F. Oboe 1.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Chuỗi ngũ tấu. Hồ cầm. Màu tím 1. Màu tím 2. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Concerto cho Mandolin và Strings. Mvt 1. Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Vivaldi - Concerto in D Major RV 93 Biến động 1-3. - Kenneth Abeling. Saxophone tứ. Kenneth Abeling. Cơ quan. Tùy chọn. Tím.
Bản dịch: Ngạn ngư. Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: Viola 4. Viola 4. C. Avison Op.2 số 3. Tứ. P. Gỗ. Màu tím 1. Màu tím 1. Màu tím 2. Màu tím 2. Màu tím 3.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Đờn măng đô lin. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Tím. Violin 1. Violin 2.