Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Tứ. Alto ghi. Bass ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Loại đàn giống như vi cầm. Thụ cầm. Hồ cầm. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 bassoon. 2 clarinet trong B phẳng.
Bản dịch: Loại đàn giống như vi cầm. Thụ cầm. Hồ cầm. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 bassoon. 1 Flute. 1 Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Tiếng trầm. Đồng tứ. Euphonium. Euphonium Bb. khúc nhạc năm phần.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Gió ngũ tấu. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Hồ cầm. Tứ tấu đàn dây. Tím.
Bản dịch: Điệu van sờ. Song ca. Kèn giọng trầm. Anh arr truyền thống. Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Trộn lộn. Song ca. Kèn giọng trầm. Anh arr truyền thống. Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Song ca. Hồ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Gió ngũ tấu. Ray Thompson. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Song ca. Clarinet trong Bb 1. Clarinet trong Bb 2.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: kèn giọng trầm. Lớn cùng hỗn hợp. một thứ kèn. sáo.
Bản dịch: Song ca. Martyn thép.