Bản dịch: Toàn bộ số. Hội Chữ thập đỏ Hiệp sĩ. Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số. Hội Chữ thập đỏ Knight, Op.24. Giọng hát Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số. Thần Hội Chữ thập đỏ phát biểu, Op.83. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Thần Hội Chữ thập đỏ phát biểu, Op.83. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Hội Chữ thập đỏ Hiệp sĩ. Kế hoạch. Thế tục, Glee. Ngôn ngư. Anh. Glee for three voices, accompaniment added by John Addison.
Bản dịch: - KHÔNG CỔ ĐIỂN. - Bất cứ điều gì Real, Fake, Book. các fakebook cuối cùng.
Bản dịch: Hội Chữ thập đỏ. C cụ. Tờ nhạc của Charlie Parker. Đại Tây Dương Âm nhạc Corp. Bảng dẫn đầu.
Bản dịch: Hội Chữ thập đỏ. Charlie Parker cho giọng hát và nhạc cụ khác.
Bản dịch: Tại Hội chữ thập. Tờ nhạc của Hillsong. Hillsong. Worshiptogether. com Songs. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Đại Tây Dương Âm nhạc Corp.
Bản dịch: Tại Hội chữ thập. Tình yêu Ran đỏ. Bradley Hiệp sĩ. Nhạc hợp xướng. Tại Hội chữ thập. Tình yêu Ran đỏ. sắp xếp Bradley Hiệp sĩ. Phục sinh.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. Eb4-Ab5. MN0145449.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. A3-D5. MN0145449_D6.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. C4-F5. MN0145449_D3.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. F4-Bb5. MN0145449_U2.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. E4-A5. MN0145449_U1.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. Bb3-EB5. MN0145449_D5.
Bản dịch: Tại Hội Chữ thập bởi Chris Tomlin. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. D4-G5. MN0145449_D1.