Bản dịch: Hợp xướng Ballet cho trẻ em - đi vênh váo CỦA WAGTAILS. Nickname "Birdie Opera '. Khởi sự. Introductory Dance. Âm nhạc của GRAHAM Garton.
Bản dịch: Dàn nhạc. Fl.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Sáo.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Clarinet trong Eb. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Anh Horn. Sáo.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Màu tím 1. Màu tím 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi giọng nữ cao 1. Soprano Recorder 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Sáo 1. Sáo 2. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi treble 1. Ghi cú ăn ba 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Oboe 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Piccolo Trumpet in A 1.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi giọng nữ cao 1. Soprano Recorder 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Sừng trong F 1. Sừng trong F 2.
Bản dịch: Overture từ Suite D. Chỉ kế hoạch cụ. Euphonium 1. Euphonium 2. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Overture từ Suite D. Chỉ kế hoạch cụ. Bassoon 1. Bassoon 2. Phong cầm ở thế kỷ xvi.