Bản dịch: Crinkumcrankum Phần 3. ghi âm mới bắt đầu. Chỉ kế hoạch cụ. Âm điệu ghi.
Bản dịch: Bạn quên.
Bản dịch: Nhảy With Me.
Bản dịch: Bạn có Wanna Get Funky With Me. Piano, Vocal. Right-Hand Melody. --.
Bản dịch: Nhảy With Me. Piano, Vocal. Right-Hand Melody.
Bản dịch: Bạn có Wanna Get Funky With Me. Bạn có Wanna Get Funky With Me Peter Brown. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Nhạc Piano. Đĩa.
Bản dịch: Nhảy With Me. Nhảy With Me Peter Brown và Betty Wright. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Cho guitar. Đĩa. Pop. R.
Bản dịch: Nhảy With Me. Nhảy With Me Peter Brown, Betty Wright, và Peter Brown. Piano, Vocal, Guitar bản nhạc. hợp âm chỉ.
Bản dịch: Peter Brown, Robert Ran. Peter Brown with Betty Wright. Anh. 0-7579-1091-2. Solero. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Peter Brown, Robert Ran. Peter Brown, Betty Wright. Hal Leonard. Di sản. Guitar Tab..
Bản dịch: Peter Brown, Robert Ran. Peter Brown, Betty Wright. Hal Leonard. Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Peter Brown, Robert Ran. Hal Leonard. Anh. Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Hoa hậu Brown Để Bạn bởi Peter Cincotti. Hoa hậu Brown Để Bạn. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. C # 4-C # 6. Vocals sao lưu. MN0069205_U6.
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. F # 3-F # 5. Vocals sao lưu. MN0069205_D1.
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. D4-D6. Vocals sao lưu. MN0069205_U7.
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. E3-E5. Vocals sao lưu. MN0069205_D3.
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. A3-A5. Vocals sao lưu. MN0069205_U2.