Bản dịch: số điểm hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: chưa biết. Thế tục, Unknown. Ngôn ngư. Khác. From a poem by Pier Paolo Pasolini, in Italian Dialect from Friuli.
Bản dịch: diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. Độc tấu piano. diakanua wayawa, Honore. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. Độc tấu cello. diakanua wayawa, Honore. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Bunting, Aristide. Bunting, Aristide. Giọng nói, piano hay organ. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. giai điệu, cung và Tab. Sheet nhạc chính. Phần Ukulele.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. Ghi âm. S. hay T. , Piano hay organ hoặc guitar. Sheet nhạc chính. phần ghi âm.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. Trumpet hoặc Bugle hoặc Cornet, piano hay organ hoặc guitar. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. Một thứ kèn. , Guitar hay piano hay organ. Sheet nhạc chính. Clarinet Bb phần.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. Accordeon, piano hay organ hoặc guitar. Sheet nhạc chính. accordeon seul.
Bản dịch: Bunting, Aristide. chó. Bunting, Aristide. Flute hoặc Violin, guitar và. Sheet nhạc chính. Flute part.
Bản dịch: Arr. Aleksandar Mandiħ -. Nhạc.
Bản dịch: số điểm hoàn thành. Nini, Nini. Điểm.
Bản dịch: Silence bởi Nini Rosso. - Tờ Digital Music. Sự im lặng. Phần cụ. Cụ Solo. Trumpet, phạm vi. MN0113717. Không chứa lời bài hát.
Bản dịch: Silence bởi Nini Rosso. - Tờ Digital Music. Sự im lặng. Phần cụ. Cụ Solo. MN0113717_D2. Không chứa lời bài hát. Tương hợp.
Bản dịch: Vinh quang Of Love. bởi Diane Nini cho guitar solo. hợp âm, lời bài hát, giai điệu.
Bản dịch: Vinh quang Of Love. bởi Diane Nini cho guitar solo.