Bản dịch: The Nerd Naive. 2 clarinet. và 1 âm bass clarinet. The Nerd Naive. Clarinet trong Bb 1. Clarinet trong Bb 2.
Bản dịch: JOLIVET, André.
Bản dịch: Ngây thơ.
Bản dịch: Ngây thơ. Melody Line, Lyrics.
Bản dịch: Ngây thơ. Lyrics.
Bản dịch: Ngây thơ. Ukulele với mẫu strumming.
Bản dịch: Reveries của Fall. Bộ KH & ĐT. Op. 8, số 15.
Bản dịch: Ngây thơ. Paul Garred cho ukulele. hợp âm.
Bản dịch: Ngây thơ. Paul Garred cho guitar solo.
Bản dịch: Ngây thơ. Giọng hát. Vaud.
Bản dịch: Ngây thơ. Video kỹ thuật số. Guitar Lesson video.
Bản dịch: Paul Garred, Hugh Harris, Luke Pritchard, Max Rafferty. Di sản. Guitar Tab..
Bản dịch: - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Voice, phạm vi. Có lời bài hát hoàn chỉnh. Tương hợp. Ngây thơ.
Bản dịch: Legende Op Naive. 59. Tờ nhạc. Violin, Piano đệm.
Bản dịch: Siêu nhân. Đó không phải dễ dàng. Sheet Music by Five cho Fighting. Năm cho chiến đấu. Đờn du ku li li. Giọng hát. Legacy bản.