Bản dịch: Thánh Vịnh 2. 3 bài Thánh Vịnh, Op.78. Hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: Thánh Vịnh 43. 3 bài Thánh Vịnh, Op.78. Hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: 3 bài Thánh Vịnh, Op.78. Hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: File khắc. 3 bài Thánh Vịnh, Op.78. Thánh Vịnh 43. Điểm.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. 3 bài Thánh Vịnh, Op.78. Thánh Vịnh 43. Điểm.
Bản dịch: Thánh Vịnh 100. Hoàn thành. 3 motet, Op.69. Điểm.
Bản dịch: Thánh Vịnh 31. Một cappella. Sacred, âm nhạc phụng vụ. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Tiếng ồn vui vẻ cho Chúa. Thánh Vịnh 100. Một cappella. Sacred, Anthem. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Thánh Vịnh 42. Dàn nhạc. Sacred, Motet. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Thánh Vịnh 100. Thánh Vịnh 100. Tiếng ồn vui vẻ cho Chúa. Choral SSAATTBB. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Thánh Vịnh 43. Choral SSAATTBB. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Thánh Vịnh 2. Thánh Vịnh 43. Thánh Vịnh 22. Warum toben die Heiden. Richte mich, Gott.
Bản dịch: Thánh Vịnh 43. Felix Mendelssohn Bartholdy. Thánh Vịnh 43. Một bản nhạc Cappella. 1809-1847.
Bản dịch: Thánh Vịnh 66. Felix Mendelssohn Bartholdy. Nhạc hợp xướng. Nhạc đệm đàn piano. 1809-1847. Sửa bởi James Laster.
Bản dịch: Thánh Vịnh 42. Felix Mendelssohn Bartholdy. Thánh Vịnh 42. Nhạc hợp xướng. Nhạc đệm đàn piano.