Bản dịch: Falling Đối với Ya. từ Teen Bãi biển Movie. từ Teen Bãi biển Movie. Roger Emerson. Nhạc hợp xướng. Falling Đối với Ya.
Bản dịch: Falling Đối với Ya. từ Teen Bãi biển Movie. từ Teen Bãi biển Movie. Nhạc hợp xướng. Falling Đối với Ya. 2-Phần. Buổi hòa nhạc.
Bản dịch: Kurt Cobain cho bass. guitar bass.
Bản dịch: Kurt Cobain cho guitar solo.
Bản dịch: Teens dùng một lần. bởi Twiggy Ramirez cho guitar solo.
Bản dịch: Kurt Cobain cho guitar solo. hợp âm, lời bài hát, giai điệu.
Bản dịch: Kurt Cobain cho guitar solo. tablature, chơi-cùng.
Bản dịch: Kurt Cobain cho mandolin. hợp âm chỉ.
Bản dịch: từ Teen Bãi biển Movie. Falling Đối với Ya.
Bản dịch: từ Teen Bãi biển Movie. Falling Đối với Ya. 2-Phần Choir.
Bản dịch: từ Teen Bãi biển Movie. Teen Bãi biển Movie. Falling Đối với Ya. Piano, Vocal. Right-Hand Melody. PVGRHM. Phim. --.
Bản dịch: từ Teen Bãi biển Movie. Cruisin 'cho một Bruisin'.
Bản dịch: Goodness My cho Teens. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Trung gian. Tổng Giảng. Trung gian. Điểm.
Bản dịch: Đối với Small Hands, Teens Busy. Ludwig van Beethoven. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Trung gian.
Bản dịch: Falling Đối với Ya. từ Teen Bãi biển Movie. bởi Roger Emerson cho hợp xướng và piano. song ca.
Bản dịch: Falling Đối với Ya. từ Teen Bãi biển Movie. bởi Roger Emerson cho hợp xướng và piano.