Bản dịch: Gabriel Faure cho violin và piano.
Bản dịch: Novato nhạc Press. Điểm đàn piano. Violin. Kế hoạch. Op. 108.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Hồ cầm. Kế hoạch. Op. 117.
Bản dịch: sáng tác bởi Gabriel Faure. Mvmt 2. Bass Clarinet tờ âm nhạc. Mvmt 2. 1845-1924. Sắp xếp bởi Michael.
Bản dịch: Sonata số 2, Op. 117. Sonata No. 2, Op. 117 sáng tác bởi Gabriel Faure. Sonata. Cello Solo sheet nhạc.
Bản dịch: Sonata cung Rê thứ, Op. 109 sáng tác bởi Gabriel Faure. Cello Solo sheet nhạc. Nhạc Piano. 1845-1924. Cho cello. Pháp.
Bản dịch: Violin Sonatas Nos. 1 & 2 composed by Gabriel Faure. Nhạc violon. Classics Naxos. Phòng. NX.8550906.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Violin. Kế hoạch. Op. 13.
Bản dịch: Sonata in A Major Op 13 sáng tác bởi Gabriel Faure. Sáo Solo bản nhạc. Nhạc đệm đàn piano. 1845-1924. Cho sáo và piano.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Violin. Kế hoạch. Op. 108.
Bản dịch: Novato nhạc Press. 39. Di sản. Điểm. Hồ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Sonata số 1 trong A, Op. 13. Sonata số 1 A, Op. . Nhạc Piano. Violin Solo bản nhạc. 1845-1924. Cho violin. kế hoạch. Điểm.
Bản dịch: Novato nhạc Press. Hồ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Sonata La trưởng, Opus 13. Sonata in A lớn, Opus 13 sáng tác bởi Gabriel Faure. Violin Solo bản nhạc. 1845-1924.
Bản dịch: Tờ nhạc. Violin, Piano đệm.
Bản dịch: Thứ hai Sonata. Sonata thứ hai sáng tác bởi Gabriel Faure. Cello Solo sheet nhạc. Nhạc Piano. 1845-1924.
Bản dịch: Sonata La trưởng, Opus 13. Sonata in A lớn, Opus 13 sáng tác bởi Gabriel Faure. Sáo Solo bản nhạc. 1845-1924.
Bản dịch: Tờ nhạc. Sáo.