Bản dịch: Tứ.
Bản dịch: Ban nhạc kèn đồng. 1 HRN. 1 Trôm. 2 màn hình CRT. 2 HRN.
Bản dịch: Georges Bizet. Dàn nhạc. Paul Burnell. Alto Recorder 1. Alto Recorder 2. Bass ghi 1. Bass ghi 2. Ghi contrabass. Lớn Bass ghi.
Bản dịch: Georges Bizet và Ernest Guiraud. Đôi sậy quần. C. Hampton. Kèn giọng trầm. Kèn giọng trầm. Kèn giọng trầm. Anh Horn.
Bản dịch: Georges Bizet và Ernest Guiraud. Tứ. Bass Clarinet trong Bb. Clarinet trong Bb 1. Clarinet trong Bb 2. Clarinet trong Bb 3.
Bản dịch: Saxophone tứ. Chase Hampton. Alto Saxophone. Giọng nam trung Saxophone. Soprano Saxophone. Opt trống nhỏ. Đá Bass. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Georges Bizet và Ernest Guiraud. Đồng tứ. 1 Trumpet trong Bb. 2 đường ống trong Bb. Sừng trong F. Opt trống nhỏ. Đá Bass.
Bản dịch: Georges Bizet và Ernest Guiraud. Tứ. Chase Hampton. Giọng nam trung T.C.. 2 sừng. Euphonium. 2 sừng. Horn 1. 2 sừng.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. George Phấn hoa. Clarinet 1 trong Bb. 1 Horn trong F. Clarinet 2 trong Bb. 2 Horn trong F. Bass Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Bizet - một lối khiêu vủ từ L'Arlesienne Suite II. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo.
Bản dịch: sax tứ. Gió tứ. Alto 1. Sop subst. Alto Sax. Giọng nam trung Sax. Soprano Sax. Kỳ hạn Sax.
Bản dịch: Song ca.
Bản dịch: Bizet - một lối khiêu vủ từ L'Arlesienne Suite II. Gió tứ. Kenneth Abeling. Faren Cl. Faren Fl. Faren Ob.
Bản dịch: Bizet - một lối khiêu vủ từ L'Arlesienne Suite II. Tứ sax. Saxophone tứ. Kenneth Abeling. Faran Bar. Faran Sop.
Bản dịch: Bizet - một lối khiêu vủ từ L'Arlesienne Suite II. Clarinet dàn hợp xướng. Kenneth Abeling. Farendole Bass C.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: 2- arr. cho Tenor. Tứ tấu đàn dây. Gerald Manning. Kỳ hạn. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Song ca. sáo. cây đàn guitar.