Bản dịch: Một thứ kèn. Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Loại kèn hai ống. Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Râu. Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. F, không có chữ ký quan trọng. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Râu. Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. F, có chữ ký quan trọng. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Nhạc bằng giọng nói. B-Flat Trumpet bản nhạc. Nhạc hợp xướng.
Bản dịch: Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Nhạc hợp xướng. Anh Horn bản nhạc. Nhạc bộ gõ. Trống định âm nhạc.
Bản dịch: Cựu trăm bài Thánh Vịnh Tune. Tất cả các dân Đó Trên Trái Đất Do ngự. - Vocal Điểm. Tờ nhạc. KỲ.