Bản dịch: Đồng Quartet. Nichifor, Serban. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Gavotte số 1. No.3 Suite cho dàn nhạc trong D major BWV 1068. Đồng Quartet. Dewagtere, Bernard. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Đồng tứ. 2 đường ống trong Bb. Sừng trong F. Loại kèn hai ống. Trumpet trong C. Một thứ kèn.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 1 - BWV 859. Đồng Quartet. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 878. Đồng Quartet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 891. Đồng Quartet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 885. Đồng Quartet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 874. Đồng Quartet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Fugue # 2. From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 871. Đồng Quartet. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 892. Đồng Quartet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Fugue # 7. From The Well Tempered Clavier - Book 2 - BWV 876. Đồng Quartet. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Suite n2 en si mineur - Menuet. Đồng Quartet. Lái xe. Trompette. French Horn. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn.
Bản dịch: Khuôn dân. From The 3rd Orchestral Suite - BWV 1068. Đồng Quartet. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Đồng Quartet. Benoist, Regis. Sheet nhạc chính. Bb Trumpet 1. Bb Trumpet 2. Cor.
Bản dịch: Đối với 2 Trumpets, 1 Trombone và Tuba 1. Đồng Quartet. Benoist, Regis. Sheet nhạc chính. Kèn. Kèn. Bb 2.
Bản dịch: 5 fugues faciles pour ensemble de cuivres extraites du clavecin bien tempéré. Đồng Quartet. Benoist, Regis. ĐIỂM. Sừng F.
Bản dịch: Fugue BWV 546 pour 2 Trompettes, 1 Trombone et 1 Tuba. Đồng Quartet. Benoist, Regis. Sheet nhạc chính. Kèn. Kèn.
Bản dịch: Choral n6, BWV38, pour 2 Trompettes, 1 Trombone et 1 Tuba. Đồng Quartet. Benoist, Regis. Sheet nhạc chính. Bb. Tuba MIB. Eb.