Bản dịch: Sáo. Một thứ kèn. Kỳ hạn Saxophone. Giọng nam trung Saxophone. Trumpet. Horn Pháp. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn.
Bản dịch: - KHÔNG CỔ ĐIỂN. - Bất cứ điều gì Real, Fake, Book. Firehouse Book Fake.
Bản dịch: Hoang dã Cherries Rag.
Bản dịch: Hoang dã Cherries Rag. Dễ dàng Piano.
Bản dịch: Di sản. Đồng Quintet.
Bản dịch: Di sản. Horn ở F.. Đồng Quintet.
Bản dịch: Di sản. Loại kèn hai ống. Đồng Quintet.
Bản dịch: Di sản. Một thứ kèn. Đồng Quintet.
Bản dịch: Di sản. Dễ dàng Piano.
Bản dịch: Play That Funky nhạc Wild Cherry. Giọng hát. Guitar TAB Transcription. Voice, phạm vi. Guitar 1.
Bản dịch: Play That Funky nhạc Wild Cherry. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Voice, phạm vi. D4-D6. MN0072848.
Bản dịch: Play That Funky nhạc Wild Cherry. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Voice, phạm vi. E4-E6. MN0072848_U2.
Bản dịch: Play That Funky nhạc Wild Cherry. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Voice, phạm vi. C4-C6. MN0072848_D2.
Bản dịch: Play That Funky nhạc Wild Cherry. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Voice, phạm vi. Bb3-Bb5. MN0072848_D4.