Bản dịch: Anh Horn. Horn Pháp. Một thứ kèn.
Bản dịch: Giọng nam trung Saxophone. Horn Pháp. Một thứ kèn.
Bản dịch: Một thứ kèn.
Bản dịch: Kỳ hạn Saxophone. Giọng nam trung Saxophone.
Bản dịch: - Màn hình, TV, MUSICAL, GAME, ETC.
Bản dịch: The Muppets - Điểm nổi bật Choral từ phim The Muppets. The Muppets - Điểm nổi bật Choral từ phim.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - pt.2 - Eb Alto Saxophone. Jim Henson. Sắp xếp bởi Paul Murtha. Cho ban nhạc buổi hòa nhạc.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - Pt.3 - Viola sáng tác bởi Jim Henson và Sam đơ vị để đo thể lỏng. Viola bản nhạc. Quay phim.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - Trống định âm. Nhạc bộ gõ. Trống định âm nhạc. Sắp xếp bởi Paul Murtha. Buổi hòa nhạc nhạc.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - Pt.3 - Bb Clarinet sáng tác bởi Jim Henson và Sam đơ vị để đo thể lỏng. Jim Henson. Quay phim.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - Pt.5 - Eb Baritone Saxophone composed by Jim Henson and Sam Pottle. Sắp xếp bởi Paul Murtha.
Bản dịch: The Muppet Show Theme - Pt.5 - Cello sáng tác bởi Jim Henson và Sam đơ vị để đo thể lỏng. Sắp xếp bởi Paul Murtha.