Bản dịch: Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo.
Bản dịch: cho ban nhạc gió. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Giọng nam trung bc. baritone tc & bass clarinet. chuông. clarinet 1.
Bản dịch: Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: bốn phần. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Dàn nhạc. Loại đàn giống như vi cầm. Solo bassoon. Clarinet solo Bb. Solo Horn trong F. Kiểng đồng. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Bản giao hưởng số 7 - Movt. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng.
Bản dịch: Gió Quintet số 1. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Hân hoan Đèo. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: BARRY Stronge. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Kèn trong Bb.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Ba. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo 2.
Bản dịch: BARRY Stronge. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: BARRY Stronge. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong một. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng. Tím.