Bản dịch: Tím. Cho String Quartet. Minuet kiêu ngạo. 10 phần đẹp như tranh vẽ. Số 9. Sắp xếp và Chuyển soạn. Chabrier, Emmanuel.
Bản dịch: Cho String Quartet. Minuet kiêu ngạo. 10 phần đẹp như tranh vẽ. Số 9. Sắp xếp và Chuyển soạn. Chabrier, Emmanuel.
Bản dịch: III. Thời gian của Minuet. Điểm đầy đủ.
Bản dịch: Quý-note Quartet - Cello. Minuet và Trio Eb Major cho String Quartet. Quý-note Quartet - Cello. S0.54489.
Bản dịch: Quý-note Quartet - Viola. Minuet và Trio Eb Major cho String Quartet. Quý-note Quartet - Viola.
Bản dịch: Quý-note Quartet - Violin II. Minuet và Trio Eb Major cho String Quartet. Quý-note Quartet - Violin II.
Bản dịch: Quý-note Quartet - Violin tôi. Minuet và Trio Eb Major cho String Quartet. Quý-note Quartet - Violin tôi.
Bản dịch: Hai minuets. Tứ tấu đàn dây.
Bản dịch: Minuet cho String Quartet. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: cho String Quartet Gerald Manning. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. hồ cầm. violon.
Bản dịch: Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím. Bất chợt tôi. Violon II.
Bản dịch: cho String Quartet Gerald Manning. G.F. Handel. Tứ tấu đàn dây. Gerald Manning. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Quý-note Quartet. Minuet và Trio Eb Major cho String Quartet. Quý-note Quartet. Nhạc cello. Nhạc violon.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Tím. Hồ cầm.
Bản dịch: Tứ. Violin 2. Violin 3. Violin 4.