Bản dịch gốc: Rat-Pad. We always encourage keyboard shortcuts. Rat-Pad accessories. Combination drum pad, mute, mouse pad - for playing or mousing.
Bản dịch: Phụ kiện chuột Pad. Kết hợp trống pad, tắt tiếng, chuột pad - để chơi hoặc dùng chuột. Trống pad câm. TA.TSPA-RATPAD. Đó là một pad trống.