Bản dịch: The Water Music Suite.
Bản dịch: The Water Music Suite. Không khí.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet 1. 1 âm điệu ghi. 1 Flute. 1 Violin. Clarinet 2. Cornet 2.
Bản dịch: George Frideric Handel. Âm nhạc nước. Kế hoạch. Tờ nhạc.
Bản dịch: Air từ Water Music - Piano Đi cùng sáng tác bởi George Frederick Handel. - Tờ Digital Music. Đám cưới.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Màu tím 1. Màu tím 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi giọng nữ cao 1. Soprano Recorder 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Sáo 1. Sáo 2. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi treble 1. Ghi cú ăn ba 2.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Oboe 1. Oboe 2.
Bản dịch: G. F. Handel Transcribed Keith Terrett. Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Piccolo Trumpet in A 1.
Bản dịch: Không khí từ nhạc nước. George Frideric Handel, phiên mã cho violin và piano. Sản xuất độc quyền.
Bản dịch: Không khí từ nhạc nước. George Frideric Handel, phiên mã cho cello và piano. Sản xuất độc quyền.
Bản dịch: Không khí từ nhạc nước. George Frideric Handel, phiên mã cho solo piano. Sản xuất độc quyền.
Bản dịch: Thứ kèn xưa từ nhạc nước. George Frideric Handel, phiên mã cho solo piano. Sản xuất độc quyền.
Bản dịch: Overture từ Suite D. Chỉ kế hoạch cụ. Keith Terrett. Euphonium 1. Euphonium 2. Phong cầm ở thế kỷ xvi.