Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Phô trương. Dàn nhạc.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió.
Bản dịch: Piano ba.
Bản dịch: Thiên đường. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Traditional Melody and text taken from Mr J Hall of Castleton, Derbyshire, in 1909 by Ralph Vaughan Williams. Dàn hợp xướng. CAO. BASS.
Bản dịch: Tháng Sáu Bonfield-Brown. Chỉ kế hoạch cụ. Sáo. Kế hoạch.
Bản dịch: Cái nhìn thoáng qua của thiên đường. Bàn phím bằng giọng nói.
Bản dịch: Cảnh từ "Paradise Lost". Dàn hợp xướng dàn nhạc.
Bản dịch: Cảnh từ "Paradise Lost". Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Cymbals cổ. Cái de. Bass Clarinet trong Bb. Bass Drum.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Đồng trong C.
Bản dịch: cho hợp xướng và piano cho trẻ em. Từ tiếng Anh. Ivo Blaha. Bàn phím dàn hợp xướng. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Sáo. Kèn có hai dăm. Tím. Hồ cầm.
Bản dịch: Gió tứ. kèn giọng trầm. clarinet trong Bb. sáo. kèn có hai dăm.
Bản dịch: Tứ.