Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Trong Bắt đầu. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Alto ghi. Bass ghi. Cơ quan. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Âm điệu để 'Helmsley'. 1996 rev. 15. 10. 2008. Bàn phím dàn hợp xướng.
Bản dịch: Organ điện. Lớn cùng hỗn hợp. 4 dây Guitar Bass. Trống Set. Loại kèn hai ống. Trumpet trong Bb. Giọng nói.
Bản dịch: Bàn phím bằng giọng nói. Giai điệu.
Bản dịch: Sáo. Kèn có hai dăm. Cơ quan.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Guitar Bass. Trống Set. Cơ quan. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. CAO. Cơ quan. Giọng cao nhứt của đàn bà. Kỳ hạn.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. Cơ quan.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Noel Thompson. violin 1. violin 2. violoncello.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. sáo. cơ quan. violon.
Bản dịch: Roger Bắc. Dàn nhạc. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Concert Percussion. Double Bass.
Bản dịch: Roger Bắc. Bàn phím dàn hợp xướng.