Bản dịch: Số điểm hoàn thành. 5 Klavierstück XI, Op.18. Hoàn thành. Điểm đàn piano.
Bản dịch: Bìa màu. 5 Klavierstück XI, Op.18. Cho dàn nhạc. Giai điệu. Số 1. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Cello và piano điểm số, phần solo. 5 Klavierstück XI, Op.18. Cho Cello và Piano. Nhà soạn nhạc. Số 1.
Bản dịch: Điểm piano và violin phần. 5 Klavierstück XI, Op.18. Cho Violin và Piano. Giai điệu. Số 1.
Bản dịch: Toàn bộ số. 5 Klavierstück XI, Op.18. Số 2. Điểm đàn piano.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. 5 Klavierstück XI, Op.18. Giai điệu. Số 1. Điểm đàn piano.
Bản dịch: Toàn bộ số. 5 Klavierstück XI, Op.18. Cho dàn nhạc. Giai điệu. Số 1. Sắp xếp và Chuyển soạn.