Bản dịch: Lời của Thiên Chúa, nói chuyện bằng MercyMe.. Mercyme - nói cho. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm. Ca sĩ Pro.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. C4-G5.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Cụ Solo. Kế hoạch. MN0115006. Không chứa lời bài hát.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. A3-E5.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. Bb3-F5.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. Eb3-BB4.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. G3-D5.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. D4-A5.
Bản dịch: Lời Chúa nói bằng MercyMe.. MercyMe - Ngôn Đối. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. F3-C5.