Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Dễ dàng tấm Guitar nhạc. Cho guitar. hợp âm chỉ. Dân gian. Tình yêu. Đá. GTRCHD. 3 trang.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Âm nhạc Guitar. Điện nhạc Guitar. Guitar Solo bản nhạc. Dân gian. Pop. GTRSO. 3 trang.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Nhạc ukulele. Để lại trên một máy bay phản lực của John Denver và Peter Paul và Mary. Đá.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Dễ dàng tấm Guitar nhạc. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Dân gian. Tình yêu.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Âm nhạc Guitar. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Cho guitar. Dân gian.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho mandolin. hợp âm chỉ.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho guitar solo. hợp âm.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Peter, Paul. hợp âm, lời bài hát, giai điệu.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho solo piano. hợp âm, lời bài hát, giai điệu.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho ukulele. hợp âm.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho guitar solo. hợp âm, lời bài hát, giai điệu.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho ukulele.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Piano, Vocal. RHM. Paul. --.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Dễ dàng Piano. Paul.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Piano, Vocal. PVGRHM. Paul.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. Peter, Paul. tablature, chơi-cùng.
Bản dịch: Để lại On A Jet Plane. bởi John Denver cho guitar solo.