Bản dịch: Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: George Frideric Handel sắp xếp bởi David Burndrett. Gió tứ. David Burndrett. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo.
Bản dịch: George Frideric Handel sắp xếp bởi David Burndrett. Oboe 2. Đôi sậy quần. David Burndrett. Kèn giọng trầm.
Bản dịch: George Phấn hoa. 5 phong trào. Lớn cùng hỗn hợp. 1 Clarinet Bflat. 1 Horn trong F. 2 Clarinet Bflat. 2 Horn trong F.
Bản dịch: Gió tứ. Mitchel Kriegler. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Âm nhạc nước Suite. Minuet cho Horn Pháp. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Double Bass. Sáo. Horn 1 trong F.
Bản dịch: Gió ngũ tấu. Keith MacGaffey. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Clarinet trong B phẳng. Sáo. Kèn có hai dăm. Violin 1. Violin 2. Violin 3.
Bản dịch: Oboe tôi. Lớn cùng hỗn hợp. Philippe l'ô liu. Bassoons tôi. Bassoons II. Choir - Alto. Choir - Bass.
Bản dịch: Pháo hoa Âm nhạc hoàng gia. George Phấn hoa. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. 1 bassoon. Clarinet 1 trong Bb.
Bản dịch: Nước Musik. George Phấn hoa. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. 1 bassoon.
Bản dịch: Pháo hoa Âm nhạc hoàng gia. George Phấn hoa. Dàn nhạc. 1 bassoon. Clarinet 1 A. 1 Flute. 1 Horn trong F.
Bản dịch: George Phấn hoa. 5 phong trào. Dàn nhạc. 1 bassoon. 1 Clarinet Bflat. 1 Flute.
Bản dịch: Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. Pháo hoa Âm nhạc hoàng gia. Gió tứ. Clarinet trong Bb. Sáo. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Hơi của dàn hợp xướng. Clarinet 1 trong Bb. 1 Flute. Clarinet 2 trong Bb.
Bản dịch: Pháo hoa. - Ngũ tấu gió. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Pháo hoa Âm nhạc hoàng gia. G F Handel arr. Pháo hoa Âm nhạc. Âm nhạc cho đám cưới gió Quintet. Niềm hân hoan. Wedding Processional.