Bản dịch: Đôi. der bóng ma. chuyển giao thứ hai. chu kỳ của swansong. Schubert. Heine.
Bản dịch: Đôi. der bóng ma. chu kỳ của swansong. Schubert. Heine.
Bản dịch: Đôi. der bóng ma. dịch thứ ba. chu kỳ của swansong. Schubert. Heine.
Bản dịch: Der bóng ma. Đôi. dịch thứ ba.
Bản dịch: Der bóng ma. Đôi. chuyển giao thứ hai.
Bản dịch: Der bóng ma. Đôi.
Bản dịch: Keith Edwards Otis. R.
Bản dịch: Độc tấu piano. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Liszt Franz (1811 - 1886) CHLB Đức.
Bản dịch: Chuyển soạn (Schubert).
Bản dịch: Cao tấm thoại âm nhạc. Giọng nói Solo bản nhạc. Nhạc đệm đàn piano.
Bản dịch: Bản nhạc vừa thoại. Giọng nói Solo bản nhạc. Nhạc đệm đàn piano.
Bản dịch: Tôi vô trật tự một hab'n Doppelganger. Tôi cần phải Doppelganger hab'n sáng tác bởi Fritz Spielmann. Nhạc bằng giọng nói.
Bản dịch: Doppelganger is a solo for timpani which utilizes a multipercussion setup of concert toms, woodblock, sizzle cymbal, and wind gong.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Doppelganger. Doppelganger sáng tác bởi Trevor Adams. Doppelganger là một Walz trong khóa của f aeolian. Trung gian.