Bản dịch: Kèn giọng trầm. Kèn có hai dăm. Loại kèn hai ống. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn. Dàn nhạc.
Bản dịch: Clarinet trong C. Tứ. Sáo. Đòn bẩy Harp.
Bản dịch: Floete trong C. Floete trong C. Floete trong C. Floete trong C. Thời gian thi đấu. 1,27. Tứ.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Klarinette trong B. Klarinette trong B. Sáo.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Guitar. Sáo. Violin. Giọng nói.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Kế hoạch. Soprano recorder. Tenor recorder.
Bản dịch: Buổi chiều. kèn xắc xô phôn. Loại kèn hai ống. đồng bộ ba.
Bản dịch: Giọng cao nhứt của đàn bà. Trumpet trong C 1.2.3. Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Dàn hợp xướng. ChoirPiano giảm.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Clarinet trong Bb. Sáo. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Loại đàn giống như vi cầm. Điệu nhạc chuông. Một thứ kèn. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Sáo. Cái chiêng.
Bản dịch: kèn xắc xô phôn. đồng tứ. Gió tứ. 1 Trumpet trong Bb. 2 Alto Saxophone.
Bản dịch: Nhạc. Khúc nhạc năm phần. Clarinet trong Bb. Sáo. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Nhạc. Mu của đàn bà. Một thứ kèn. TRB 1.
Bản dịch: Nhạc. Một thứ kèn. Bass trong Bb. Cornet trong Bb. TRB 1.
Bản dịch: Kèn giọng trầm. Kèn có hai dăm. violon. W Một Mozart. Gió ngũ tấu.
Bản dịch: Evening Star. Nhạc. Một thứ kèn. 1 Trumpet. 2 Trumpet. Trống Set.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Loại kèn hai ống. Loại kèn hai ống. 1 Trombone. 2 Trombone. 4. Bass.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần.