Bản dịch: Bb phần 1-2. Phần C trầm khóa của âm nhạc 2. Điệu nhạc chuông. Quần Orff. trầm xylophone. mettalophone.
Bản dịch: Âm điệu ghi. Dàn nhạc. Hồ cầm. Clarinet 1.
Bản dịch: Clarinet trong Bb 2. Sáo 2. Điệu nhạc chuông. Sừng trong F 1-2. Oboe 2. Tenor Saxophone 1-2.
Bản dịch: Clarinet 2 trong Bb. 2 đường ống trong Bb. Điệu nhạc chuông. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Alto Saxophone.
Bản dịch: Trên đẹp Blue Danube. Điệu van sờ. Điệu van sờ. Johann Strauss.
Bản dịch: Blues tháng. Âm điệu ghi. Dàn nhạc. Hồ cầm. Một thứ kèn. Trống Set.
Bản dịch: Điệu nhạc chuông. Dàn nhạc. 4 dây Guitar Bass. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Không phải là Nothin 'Like The Blues. Có sáu thứ đàn. Kỳ hạn Sax 2. Giọng nam trung Sax. Sop Sax or Flugel.
Bản dịch: Blues Harmonica Jam Tracks Và khái niệm solo Level 2. Khẩu cầm. Tờ nhạc, CD. Sách và CD..
Bản dịch: Khẩu cầm. The ideas presented are solid in the blues tradition with great sounding exercises and songs to play. Cuốn sách.
Bản dịch: Классический Чикаго Блюз Арфа. Khẩu cầm. Tờ nhạc, CD.
Bản dịch: Cổ điển Chicago Blues Harp # 2 LEVEL 3. Khẩu cầm. Tờ nhạc, CD. HARM.
Bản dịch: Harmonica điện. Blues kỹ thuật.
Bản dịch: Surfin 'U.S.A. 2-Phần. Nhạc hợp xướng. Sắp xếp bởi Tom Anderson. Mỹ. Broadway. Trẻ em.
Bản dịch: Đại học hát cho học Bands - Trombone 2. Đại học hát cho học Bands - Trombone 2. Thân Old Nebraska U. U. Kansas.
Bản dịch: Đại học hát cho học Bands - 2 F Horn. Đại học hát cho học Bands - 2 F Horn cho Marching Band. Thân Old Nebraska U.
Bản dịch: Đại học hát cho học Bands - 2 Bb Clarinet. Đại học hát cho học Bands - 2 Clarinet Bb cho Clarinet, Marching Band.
Bản dịch: Đại học hát cho học Bands - 2 Eb Horn. Đại học hát cho học Bands - 2 Eb Horn cho Marching Band. Thân Old Nebraska U.