Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc

Bản dịch gốc

A Peace Portrait. Ben Snoek, op. 66. Concert band. wind band. ALTO SAXOPHONE. BASS CLARINET IN Bb. CLARINET IN Bb. F HORN. FLUTE. OBOE. Orchestral Bells. PERCUSSION. TRIANGLE, S. DRUM, CR. CYMBALS, SUS. CYMBALS, TAMBOURINE. STRING BASS. TIMPANI. TROMBONE. BARITONE B.C. EUPHONIUM. TRUMPET IN Bb. TUBA.

Bản dịch

A Peace Portrait. Ben Snoek, op. 66. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Alto saxophone. BASS CLARINET TRÊN Bb. CLARINET TRÊN Bb. F HORN. FLUTE. Kèn có hai dăm. Orchestral Bells. PERCUSSION. TAM GIÁC, S. phuy, CR. Chũm chọe, SUS. Chũm chọe, tambourine. CHUỖI BASS. GABLES. TROMBONE. Giọng nam trung TCN. EUPHONIUM. Kèn trong Bb. TUBA.