Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc

Bản dịch gốc

wip2. H O W L. alternately known as V O M I T. musica reservata in memory of ALLEN GINSBURG with MEXICAN BOYZ TOYLETT for WILLIAM BURROUGHS OP.53 gotta find dalong poem. Piccolo. Flute. Other woodwinds. Recorder. Oboe. English Horn. Baritone Saxophone. Clarinet. Bassoon. Alto Saxophone. Tenor Saxophone. French Horn. Trumpet. Trombone. Tuba. Timpani. Percussion. 39. Guitar. Bass. Voice. Piano. Harpsichord. Harp. Violin. Strings. Cello. Contrabass.

Bản dịch

wip2. H O W L. alternately known as V O M I T. musica reservata in memory of ALLEN GINSBURG with MEXICAN BOYZ TOYLETT for WILLIAM BURROUGHS OP.53 gotta find dalong poem. Nhỏ. Sáo. Woodwinds khác. Ghi âm. Kèn có hai dăm. Anh Horn. Giọng nam trung Saxophone. Một thứ kèn. Kèn giọng trầm. Alto Saxophone. Kỳ hạn Saxophone. Horn Pháp. Trumpet. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn. Kiểng đồng. Bộ gõ. 39. Guitar. Bass. Giọng nói. Kế hoạch. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Thụ cầm. Violin. Dây. Hồ cầm. Loại đàn giống như vi cầm.