Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc $10.00

Bản dịch gốc

茉莉花 Jasmine XI. 中国东北民歌 李文平编曲. 2013. China Northeast Folk Song LI Wenping arranger. 2013. Orchestra solo. wenping LI. 2中音笙. 2中音锁呐. 2曲笛. 2高音笙. 2高音锁呐. Bass Drum. Double Bass. Glockenspiel. Soprano Solo. Sus.Cymbal. Timpani. Triangle. Violoncello. 中胡. 中阮. 二胡. 低音笙. 大阮. 扬琴. 柳琴. 梆笛. 琵琶. 箜篌. 高胡.

Bản dịch

茉莉花 Jasmine XI. 中国东北民歌 李文平编曲. 2013. China Northeast Folk Song LI Wenping arranger. 2013. Dàn nhạc chỉ. Văn Bình LI. 2 中音 笙. 2 中音 锁 呐. 2 曲笛. 2 高音 笙. 2 高音 锁 呐. Bass Drum. Double Bass. Điệu nhạc chuông. Soprano Solo. Sus.Cymbal. Kiểng đồng. Tam giác. Hồ cầm. 中 胡. 中 阮. 二胡. 低音 笙. 大 阮. 扬琴. 柳琴. 梆笛. 琵琶. 箜篌. 高 胡.