Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc $20.00

Bản dịch gốc

喀秋莎 katyusha. 选自李文平《世界风采》 Selected from Li Wenping "world charm ",. Orchestra. wenping LI. 2中音笙. 2新笛. 2曲笛. 2高音笙. 3中音锁呐. 4高音锁呐. Cymbals. Double Bass. Glockenspiel. Side Drum. Timpani. Violoncello. 中胡. 中阮. 二胡. 低音笙. 低音锁呐. 大阮. 扬琴. 柳琴. 梆笛. 次中音锁呐. 琵琶. 高胡.

Bản dịch

喀秋莎 katyusha. 选自李文平《世界风采》 Selected from Li Wenping "world charm ",. Dàn nhạc. Văn Bình LI. 2 中音 笙. 2 新 笛. 2 曲笛. 2 高音 笙. 3 中音 锁 呐. 4 高音 锁 呐. Chụp xỏa. Double Bass. Điệu nhạc chuông. Bên Drum. Kiểng đồng. Hồ cầm. 中 胡. 中 阮. 二胡. 低音 笙. 低音 锁 呐. 大 阮. 扬琴. 柳琴. 梆笛. 次 中音 锁 呐. 琵琶. 高 胡.