Bản nhạc
Bản dịch gốc
Saxophon-Muckl. Saxophone u. Begl. unbekannt. Volksweise. Large mixed ensemble. Rudolf Bodingbauer. Alt-Saxophon. Tenor-Saxophon. Alt-Saxophon. Tenor-Saxophon. Baryton-Saxophon. Ba-Gitarre. Drums. Gitarre.Bản dịch
Saxophon-Muckl. Saxophone u. Begl. chưa biết. Volksweise. Lớn cùng hỗn hợp. Rudolf Bodingbauer. Alto Saxophone. Kỳ hạn-Saxophon. Alto Saxophone. Kỳ hạn-Saxophon. Baryton-Saxophon. Ba-Gitarre. Trống. Guitar.Yêu cầu thường xuyên