Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc

Bản dịch gốc

Those Nappy Mosquitotes. Stevan Massey. Orchestra. Clarinet in Bb. Contrabass. Drum Set. Electric Bass. Fender Rhodes. Flute. Horn in F. Percussion. Piccolo. Timpani. Trombone. Trumpet in Bb. Viola. Violin. Violoncello 1. Violoncello 2.

Bản dịch

Those Nappy Mosquitotes. Stevan Massey. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Trống Set. Điện Bass. Fender Rhodes. Sáo. Sừng trong F. Bộ gõ. Nhỏ. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống. Trumpet trong Bb. Tím. Violin. Cello 1. Cello 2.