Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc

Bản dịch gốc

Overture to Guinevere. or ’Love Laughs at Law’. Henry Thomas Pringuer. Orchestra. David Barton. Bassoon. Bassoon. Clarinet in Bb. Clarinet in Bb. Cymbals. Cymbals. Flute. Flute. Piccolo. Flute. Piccolo. Horn in F. Horn in F. Oboe. Oboe. Side Drum. Side Drum. Timpani. F, C, A, D. Timpani. F, C, A, D. Triangle. Triangle. Trombone. Trombone. Trumpet in Bb. Trumpet in Bb. Viola. Violin I. Violin II. Violoncello.

Bản dịch

Overture to Guinevere. or ’Love Laughs at Law’. Henry Thomas Pringuer. Dàn nhạc. David Barton. Kèn giọng trầm. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Clarinet trong Bb. Chụp xỏa. Chụp xỏa. Sáo. Sáo. Nhỏ. Sáo. Nhỏ. Sừng trong F. Sừng trong F. Kèn có hai dăm. Kèn có hai dăm. Bên Drum. Bên Drum. Kiểng đồng. F, C, A, D. Kiểng đồng. F, C, A, D. Tam giác. Tam giác. Loại kèn hai ống. Loại kèn hai ống. Trumpet trong Bb. Trumpet trong Bb. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.