Dụng cụ âm nhạc
Ensembles
Genres
Nhà soạn nhạc
Biểu diễn

Bản nhạc $19.95

Bản dịch gốc

Keyboard Works For Solo Instruments. George Frideric Handel. Organ Solo sheet music. Piano sheet music.

Bản dịch

Bàn phím làm việc cho Solo Instruments. George Frideric Handel. Cơ quan Solo bản nhạc. Nhạc Piano.

Bản dịch gốc

Keyboard Works For Solo Instruments composed by George Frideric Handel. 1685-1759. For solo keyboard. Masterworks. Piano Collection. Dover Edition. Baroque. Collection. Introductory text. does not include words to the songs. 169 pages. Published by Dover Publications. AP.6-243389. ISBN 0486243389. With introductory text. does not include words to the songs. Baroque. 9 3. 8x1214 inches. 35 neglected works from HandelÕs vast oeuvre, originally jotted down as improvisations. Includes Eight Great Suites, others. New sequence. Prelude. G1. Allemande. G2. Courante. G 3. Gigue. G4. Fugue In A Minor. G17. HG II. iv. Prelude. G 18. And Lesson. G 19. In A Minor. HG II. iii. Fugue In B Minor. G 27. HG II. iv. Allemande. G 30. Courante. G 31. Sarabande. G 32. Gigue. G 33. Prelude. G 34. Sonata. Allegro. G 35. Air. With 5 Variations. G 36. Fugue In Bb Major. G 37. HG II. iv. Sonatina In Bb Major. G 40. HG II. iii. 10. Allegro. G 56. Trio. G 57. Gavotte. G 58. Sonata In C Major. G 59. HG II. iii. 11. Fantasia In C Major. G 60. HG II. iii. Fugue In C Minor. G 83. HG II. iv. Allemande. G 108. Courante. G 109. Sarabande. With 2 Variations. G 110. Gigue. G 111. Prelude. G 112. Allegro. Fugue. G 113. Allemande. G 114. Courante. G 115. Air. With 5 Variations. G 116. Presto. G 117. Allemande. G 118. Allegro. G 119. Air. Sarabande. G 120. Gigue. G 121. Minuet. G 122. Allemande. G 123. Courante. G 124. Sarabande. G 125. Gigue. G 126. Prelude. G 145. Allemande. G 146. Courante. G147. Air. With 5 Variations. 'Harmonius Blacksmith'. G 148. Allemande. G 160. Sarabande. G 161. Gigue. G 162. Allegro. Fugue. G 163. Allemande. G 164. Courante. G 165. Sarabande. G 166. Gigue. G 167. Adagio. G 175. Allegro. G 176. Adagio. G 177. Allegro. Fugue. G 178. Allegro. G 179. Capriccio In F Major. G 183. HG II. iii. Chaconne In F Major. G 184. HG II. iii. Prelude. G 193. Fugue. Allegro. G 194. Allemande. G 195. Courante. G 196. Gigue. G 197. Prelude. G 204. Largo. G 205. Allegro. Fugue. G 206. Gigue. G 207. Allemande. G 211. Allegro. G 212. Courante. G 213. Aria. G 214. Minuet. G 215. Gavotte. G 216. Gigue. G 217. Chaccone. With 62 Variations. In G Major. G 228. HG II. ii. Chaconne. With 21 Variations. In G Major. G 229. HG II. ii. Fugue In G Major. G 231. HG II. iv. Minuet In G Minor. G 242. Part Of HG II. ii. Allemande. Courante. G 247. Gigue. G 249. Ouverture. G 250. Andante. G 251. Allegro. G 252. Sarabande. G 253. Gigue. G 254. Passacaille. Chaconne. G 255. Allemande. G 260. Courante. G 261. Sarabande. G 262. Gigue. G 263. Fugue In G Minor. HG II. iv. Prelude. G 265. And Sonata. Allegro. G 266. In G Minor. HG II. iii. Capriccio In G Minor. G 270. HG II. ii.

Bản dịch

Bàn phím làm việc cho cụ Solo sáng tác bởi George Frideric Handel. 1685-1759. Cho phím solo. Masterworks. Bộ sưu tập đàn piano. Dover bản. Kiểu Baroque. Bộ sưu tập. Văn bản giới thiệu. không bao gồm các từ các bài hát. 169 trang. Được xuất bản bởi Dover Publications. AP.6-243389. ISBN 0486243389. Với văn bản giới thiệu. không bao gồm các từ các bài hát. Kiểu Baroque. 9 3. 8x1214 inches. 35 công trình bị bỏ quên từ HandelÕs oeuvre rộng lớn, ban đầu jotted xuống như những ứng tác. Bao gồm Tám Suites Great, những người khác. Trình tự mới. Khúc dạo đầu. G1. Đức. G2. Hiện tại. G 3. Khuôn dân. G4. Fugue Trong A Minor. G17. HG II. iv. Khúc dạo đầu. G 18. Và Lesson. G 19. Trong A Minor. HG II. iii. Fugue Trong B nhỏ. G 27. HG II. iv. Đức. G 30. Hiện tại. G 31. Sarabande. G 32. Khuôn dân. G 33. Khúc dạo đầu. G 34. Khúc cầm nhạc. Allegro. G 35. Không khí. Với 5 Biến thể. G 36. Fugue Trong Bb chính. G 37. HG II. iv. Sonatina Trong Bb chính. G 40. HG II. iii. 10. Allegro. G 56. Ba. G 57. Một lối khiêu vu. G 58. Sonata Trong C chính. G 59. HG II. iii. 11. Fantasia Trong C chính. G 60. HG II. iii. Fugue Trong C Minor. G 83. HG II. iv. Đức. G 108. Hiện tại. G 109. Sarabande. Với 2 Biến thể. G 110. Khuôn dân. G 111. Khúc dạo đầu. G 112. Allegro. Bài nhạc đặt theo tẩu pháp. G 113. Đức. G 114. Hiện tại. G 115. Không khí. Với 5 Biến thể. G 116. Sớm. G 117. Đức. G 118. Allegro. G 119. Không khí. Sarabande. G 120. Khuôn dân. G 121. Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. G 122. Đức. G 123. Hiện tại. G 124. Sarabande. G 125. Khuôn dân. G 126. Khúc dạo đầu. G 145. Đức. G 146. Hiện tại. G147. Không khí. Với 5 Biến thể. 'Harmonius Blacksmith'. G 148. Đức. G 160. Sarabande. G 161. Khuôn dân. G 162. Allegro. Bài nhạc đặt theo tẩu pháp. G 163. Đức. G 164. Hiện tại. G 165. Sarabande. G 166. Khuôn dân. G 167. Ngạn ngư. G 175. Allegro. G 176. Ngạn ngư. G 177. Allegro. Bài nhạc đặt theo tẩu pháp. G 178. Allegro. G 179. Capriccio Trong F Major. G 183. HG II. iii. Chaconne Trong F Major. G 184. HG II. iii. Khúc dạo đầu. G 193. Bài nhạc đặt theo tẩu pháp. Allegro. G 194. Đức. G 195. Hiện tại. G 196. Khuôn dân. G 197. Khúc dạo đầu. G 204. Lâu. G 205. Allegro. Bài nhạc đặt theo tẩu pháp. G 206. Khuôn dân. G 207. Đức. G 211. Allegro. G 212. Hiện tại. G 213. Không khí. G 214. Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. G 215. Một lối khiêu vu. G 216. Khuôn dân. G 217. Chaccone. Với 62 Variations. Trong G Major. G 228. HG II. ii. Chaconne. Với 21 Variations. Trong G Major. G 229. HG II. ii. Fugue Trong G chính. G 231. HG II. iv. Trong Minuet G nhỏ. G 242. Part Of HG II. ii. Đức. Hiện tại. G 247. Khuôn dân. G 249. Mở. G 250. Chậm rải. G 251. Allegro. G 252. Sarabande. G 253. Khuôn dân. G 254. Passacaglia. Chaconne. G 255. Đức. G 260. Hiện tại. G 261. Sarabande. G 262. Khuôn dân. G 263. Fugue Trong G nhỏ. HG II. iv. Khúc dạo đầu. G 265. Và Sonata. Allegro. G 266. Trong G nhỏ. HG II. iii. Capriccio Trong G nhỏ. G 270. HG II. ii.